Subpage under development, new version coming soon!
- KIMSANGSIK 3:2 BIG C
- Fecha: 2025-02-19 13:29
- Estadio: KIMSANGSIK Arena
- Número de espectadores: 825
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Nguyễn Hải Phong GK | |||||
30 | 10% | |||||
2 | Dương Phương Đức DEF | |||||
23 | 1 | 6% | 11% | |||
3 | Đặng Hoàng Hiếu DEF | |||||
19 | 3% | 4% | ||||
4 | Phan Nhật Hùng DEF | |||||
13 | 6% | 13% | ||||
5 | Trịnh Ái Quốc DEF | |||||
26 | 7% | 7% | ||||
6 |
Cao
Xuân Khoa MID
![]() |
|||||
21 | 7% | 9% | ||||
7 | Cao Linh Ngọc MID | |||||
26 | 9% | 28% | ||||
8 | Đặng Minh Vũ MID | |||||
20 | 13% | 8% | ||||
9 | Phạm Hà MID | |||||
21 | 12% | 4% | ||||
10 |
Hà
Hoàng Lân ATT
![]() |
|||||
28 | 4 | 11% | 7% | |||
11 |
Hồ
Trọng Hà ATT
![]() ![]() |
|||||
28 | 6 | 14% | 8% | |||
14 | Dương Ái Quốc MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hồ Hoàng Tú ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phan Minh Vũ DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Quang Thái MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Vĩnh Hưng ATT | |||||
0 |