Subpage under development, new version coming soon!
- JHS 0:1 TOWNMIA
- Fecha: 2025-03-23 13:29
- Estadio: JHS Arena
- Número de espectadores: 1136
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
32 | 9% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
23 | 4% | 8% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
30 | 3% | 1% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
31 | 9% | 10% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
22 | 1 | 9% | 15% | |||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
27 | 1 | 6% | 7% | |||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
15 | 1 | 9% | 27% | |||
8 | Trần Hồng MID | |||||
21 | 23% | 9% | ||||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
17 | 6% | 12% | ||||
10 | Bùi Mai Trần ATT | |||||
29 | 2 | 11% | 9% | |||
11 |
Hà
Thanh Trung ATT
![]() |
|||||
29 | 5 | 9% | ||||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |