Subpage under development, new version coming soon!
- X_Men 16:0 TOWNMIA
- Fecha: 2025-04-09 13:29
- Estadio: River
- Número de espectadores: 1738
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
30 | 17% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
21 | 3% | 8% | ||||
3 |
Trần
Thế Lâm DEF
![]() |
|||||
32 | 4% | 8% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
29 | 6% | 7% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
22 | 6% | 7% | ||||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
28 | 7% | 2% | ||||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
16 | 9% | 17% | ||||
8 | Trần Hồng MID | |||||
21 | 9% | 19% | ||||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
17 | 3% | 5% | ||||
10 | Bùi Mai Trần ATT | |||||
25 | 24% | 19% | ||||
11 | Hà Thanh Trung ATT | |||||
32 | 13% | 7% | ||||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |