Subpage under development, new version coming soon!
- JHS 1:5 MIDDLE
- Fecha: 2025-04-27 13:29
- Estadio: JHS Arena
- Número de espectadores: 1101
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Thăng Long GK | |||||
31 | 8% | |||||
2 | Trần Đình Bắc DEF | |||||
23 | 6% | 13% | ||||
3 | Vũ Quốc Tuấn DEF | |||||
13 | 1% | 2% | ||||
4 | Cao Mạnh Thắng DEF | |||||
22 | 1% | 1% | ||||
5 | Ngô Khắc Duy DEF | |||||
33 | 3% | 1% | ||||
6 | Trịnh Anh Ðức MID | |||||
21 | 12% | 1% | ||||
7 | Phan Trung Dũng MID | |||||
26 | 11% | 21% | ||||
8 | Ngô Phú Hiệp ATT | |||||
26 | 12% | 16% | ||||
9 | Phạm Quang Trường MID | |||||
29 | 13% | 1% | ||||
10 | Phạm Hùng Dũng ATT | |||||
16 | 15% | 29% | ||||
11 |
Ngô
Ngọc Danh ATT
![]() |
|||||
35 | 9 | 17% | 15% | |||
12 | Đặng Hoàng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Trường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Như Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hoàng Mạnh ATT | |||||
0 |