Subpage under development, new version coming soon!
- GMHM 0:1 TOWNMIA
- Fecha: 2025-04-30 13:29
- Estadio: GMHM Arena
- Número de espectadores: 368
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
36 | 4% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
20 | 1 | 6% | 10% | |||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
31 | 5% | 9% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
30 | 7% | 10% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
23 | 6% | 5% | ||||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
27 | 7% | 6% | ||||
7 |
Trịnh
Toàn Thắng MID
![]() |
|||||
16 | 1 | 11% | 25% | |||
8 | Trần Hồng MID | |||||
20 | 10% | 18% | ||||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
18 | 7% | 3% | ||||
10 |
Bùi
Mai Trần ATT
![]() |
|||||
30 | 44 | 4 | 7% | 7% | ||
S | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
31 | -44 | 3 | 11% | 1% | ||
11 |
Hà
Thanh Trung ATT
![]() ![]() |
|||||
33 | 51 | 4 | 12% | 4% | ||
S | Hà Văn Dương ATT | |||||
28 | -51 | 1 | 6% | |||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 |