Subpage under development, new version coming soon!
- Xi măng Quảng Bình 1:3 GTCFBG
- Fecha: 2025-06-25 13:29
- Estadio: Xi măng Quảng Bình Arena
- Número de espectadores: 1905
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Quang Thịnh GK | |||||
36 | 2% | |||||
2 | Đỗ Hoàng Khải DEF | |||||
23 | 7% | 9% | ||||
3 | Hồ Huân DEF | |||||
22 | 2% | 1% | ||||
4 | Trần Minh Trí DEF | |||||
26 | 2% | 3% | ||||
5 | Triệu Hoàng Chi DEF | |||||
15 | 6% | 5% | ||||
6 | Ngô Thái Sơn MID | |||||
27 | 15% | 11% | ||||
7 | Ngô Minh Khánh MID | |||||
22 | 12% | 12% | ||||
8 | Hà Hải Ðăng MID | |||||
26 | 8% | 18% | ||||
9 | Lê Minh Kiệt MID | |||||
17 | 16% | 25% | ||||
10 |
Đỗ
Hoàng Quý ATT
![]() ![]() |
|||||
26 | 5 | 12% | 5% | |||
11 |
Nguyễn
Việt Huy ATT
![]() ![]() |
|||||
25 | 5 | 18% | 8% | |||
12 | Ngô Bùi Chiến GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Mạnh Cường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Sỹ Phú MID | |||||
0 | ||||||
15 | Dương Minh Trí ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Chung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Phan Trường Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Khắc Vũ ATT | |||||
0 |