Subpage under development, new version coming soon!
- Xi măng Quảng Bình 0:2 DFML
- Fecha: 2025-07-16 13:29
- Estadio: Xi măng Quảng Bình Arena
- Número de espectadores: 1354
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phạm Văn Tuấn GK | |||||
41 | 2% | |||||
2 | Huỳnh Anh Khoa DEF | |||||
22 | 1 | 6% | 11% | |||
3 | Trịnh Bình Nguyên DEF | |||||
27 | 4% | 2% | ||||
4 | Hoàng Quang Nguyên DEF | |||||
28 | 5% | 3% | ||||
5 | Hà Tiến Bắc DEF | |||||
21 | 7% | 6% | ||||
6 |
Nguyễn
Văn Lương MID
![]() |
|||||
16 | 60 | 2% | 4% | |||
S | Trịnh Toàn MID | |||||
24 | -60 | 2% | 4% | |||
7 | Hồ Thanh Quang MID | |||||
25 | 13% | 16% | ||||
8 | Lê Vinh MID | |||||
27 | 16% | 29% | ||||
9 | Đỗ Duy Bảo MID | |||||
25 | 15% | 11% | ||||
10 | Ngô Minh Thông ATT | |||||
25 | 6 | 14% | 8% | |||
11 |
Dương
Tường Anh ATT
![]() ![]() |
|||||
30 | 4 | 1 | 12% | 4% | ||
12 | Ngô Ðức Thành GK | |||||
0 | ||||||
13 | Bùi Trung Phát DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Hồ Bùi Công ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Tấn Anh DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Việt Bắc MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lý Quốc Bảo ATT | |||||
0 |