Subpage under development, new version coming soon!
- NEWMEN 0:3 WAYS STATION
- Fecha: 2025-05-11 13:28
- Estadio: NEWMEN Arena
- Número de espectadores: 2199
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 |
Lý
Tấn Tài GK
![]() |
|||||
45 | 5% | |||||
2 | Bùi Thanh Tùng MID | |||||
20 | 8% | 1% | ||||
3 | Hoàng Văn Lý DEF | |||||
19 | 3% | 6% | ||||
4 | Phan Văn Thịnh DEF | |||||
23 | 5% | 8% | ||||
5 | Đỗ Mạnh Thiện DEF | |||||
23 | 6% | 6% | ||||
6 | Võ Đình Bắc MID | |||||
27 | 13% | 8% | ||||
7 | Bùi Hoài Phong MID | |||||
16 | 15% | 31% | ||||
8 | Bùi Minh Sơn ATT | |||||
25 | 8% | 11% | ||||
9 | Ngô Trung Hinh MID | |||||
29 | 14% | 10% | ||||
10 | Lý Tuấn ATT | |||||
28 | 2 | 14% | 7% | |||
11 | Hoàng Duy Mạnh ATT | |||||
31 | 3 | 8% | 10% | |||
12 | Hoàng Ðức Phong GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Trung Giang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Hoàng Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Phương Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Phúc Lâm MID | |||||
0 | ||||||
17 | Huỳnh Duy Cường DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lương ATT | |||||
0 |