Subpage under development, new version coming soon!
- Maru Jinair 4:0 LSKL
- Fecha: 2025-05-11 13:28
- Estadio: Maru Jinair Arena
- Número de espectadores: 2401
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trịnh Vân Sơn GK | |||||
42 | 8% | |||||
2 |
Phan
Anh DEF
![]() |
|||||
22 | 1 | 7% | 12% | |||
3 | Dương Hoàng DEF | |||||
23 | 5% | 16% | ||||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
28 | 1 | 9% | 14% | |||
5 | Phan Tân Bình DEF | |||||
24 | 5% | 14% | ||||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
26 | 8% | 3% | ||||
7 | Đặng Duy Bảo MID | |||||
26 | 12% | 18% | ||||
8 | Phan An Khang ATT | |||||
30 | 3 | 12% | 8% | |||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
26 | 15% | 6% | ||||
10 | Vũ Việt Cương ATT | |||||
31 | 1 | 12% | 7% | |||
11 | Hồ Quang Vinh ATT | |||||
29 | 1 | 6% | 2% | |||
12 | Lê Anh Khôi GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |