Subpage under development, new version coming soon!
- Núi Rừng Thái Nguyên 0:1 RMNGM
- Fecha: 2025-07-16 13:29
- Estadio: Núi Rừng Thái Nguyên Arena
- Número de espectadores: 2042
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Huy Vũ GK | |||||
37 | 3% | |||||
2 | Bùi Thái Toàn DEF | |||||
19 | 10% | 11% | ||||
3 | Hoàng Kiên Trung DEF | |||||
21 | 4% | 1% | ||||
4 | Phạm Quang Hải DEF | |||||
20 | 3% | 2% | ||||
5 | Hà Hoàng Nghị DEF | |||||
25 | 7% | 11% | ||||
6 | Trịnh Minh Quốc MID | |||||
18 | 11% | 16% | ||||
7 | Nguyễn Anh Tùng MID | |||||
29 | 14% | 19% | ||||
8 | Phan Văn Vũ MID | |||||
32 | 10% | 13% | ||||
9 | Nguyễn Thanh Minh MID | |||||
26 | 15% | 8% | ||||
10 | Bùi Việt ATT | |||||
31 | 4 | 17% | 12% | |||
11 |
Cao
Anh Quyết ATT
![]() |
|||||
18 | 4 | 5% | 5% | |||
12 | Đặng Anh Hưng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Tấn Tài DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Đức Hùng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Đỗ Hoàng Chi ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trần Anh Sơn DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Hải Long MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Trung Phương ATT | |||||
0 |