Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Bosanski Català Čeština Dansk Deutsch Eesti English Español Français Galego Hrvatski Italiano Latviešu Lietuvių Magyar Malti Mакедонски Nederlands Norsk Polski Português Português BR Românã Slovenčina Srpski Suomi Svenska Tiếng Việt Türkçe Ελληνικά Български Русский Українська Հայերեն ქართული ენა 中文
Subpage under development, new version coming soon!
Rendimiento Tiempo Tiros Faltas Of. Def.
1 Triệu Thế Lâm GK
1       5%  
2 DEF
20       8% 4%
3 DEF
22       7% 13%
4 Cao Mạnh Hùng DEF
15       3% 13%
5 Hà Tuấn Khanh DEF
24       10% 6%
6 Dương Nhật Hoàng MID
23       11% 9%
7 Lý Huy Hoàng MID
32     1 6% 19%
8 Triệu Đình Hải MID
25     1 14% 16%
9 Vũ Chí Giang MID
21       16% 8%
10 Hoàng Đình Toản ATT
23   3 1 13% 9%
11 Bùi Duy Mạnh ATT
27   1   7% 1%
13 DEF
0          
16 DEF
0