Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam U21 4:1 Ukraina U21
- Fecha: 2022-09-03 08:00
- Estadio: Việt Nam U21 Arena
- Número de espectadores: 9085
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Đình Dương GK | |||||
81 | 1% | |||||
2 | Trịnh Khắc Tuấn DEF | |||||
54 | 9% | 6% | ||||
3 |
Phạm
Thành Tín DEF
![]() |
|||||
46 | 82 | 1 | 6% | 9% | ||
4 | Dương Phương Đức DEF | |||||
60 | 2% | 6% | ||||
5 | Phan Việt Bắc DEF | |||||
60 | 4% | 9% | ||||
6 | Cao Mai Đức MID | |||||
67 | 46 | 7% | 3% | |||
S | Cao Mai Trần MID | |||||
58 | -46 | 6% | 6% | |||
7 | Hoàng Dương Khánh MID | |||||
58 | 1 | 8% | 15% | |||
8 | Lý Minh Thắng MID | |||||
57 | 46 | 10% | 9% | |||
S |
Vũ
Tất Thành MID
![]() |
|||||
59 | -46 | 1 | 6% | 3% | ||
9 |
Trần
Trọng Dũng MID
![]() |
|||||
63 | 16% | 12% | ||||
10 |
Hà
Nam Việt ATT
![]() |
|||||
55 | 46 | 2 | 4% | 4% | ||
S |
Hồ
Thiên Mạnh ATT
![]() ![]() |
|||||
60 | -46 | 3 | 6% | 1% | ||
11 |
Võ
Duy Hải ATT
![]() |
|||||
54 | 8 | 13% | 15% | |||
12 | Hà Dũng Linh GK | |||||
0 | ||||||
14 | Trần Linh Ngọc MID | |||||
0 |