Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam 4:2 Nederland
- Fecha: 2023-10-07 08:00
- Estadio: Việt Nam
- Número de espectadores: 15061
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | GK | |||||
92 | 7% | |||||
2 |
Huỳnh
Quang Vũ DEF
![]() |
|||||
75 | 2 | 5% | 3% | |||
3 | Lý Thanh Minh DEF | |||||
78 | 67 | 3% | 10% | |||
S | Cao Gia Thiện DEF | |||||
63 | -67 | 1% | 2% | |||
4 | Đặng Minh Quốc DEF | |||||
78 | 1 | 3% | 12% | |||
5 |
Hoàng
Dương Khánh DEF
![]() |
|||||
82 | 1 | 18% | 16% | |||
6 |
Lê
Khải Tuấn MID
![]() |
|||||
69 | 56 | 1 | 9% | 13% | ||
S | Hà Đình Long MID | |||||
78 | -56 | 4% | 6% | |||
7 | Hà Mạnh Hùng DEF | |||||
63 | 4% | 2% | ||||
8 | Hồ Như Khang MID | |||||
85 | 8% | 11% | ||||
9 | Hà Hoàng Hiếu MID | |||||
84 | 20% | 4% | ||||
10 |
Nguyễn
Trung Phương ATT
![]() |
|||||
86 | 7 | 6% | 9% | |||
11 |
Phan
Trường Nam ATT
![]() ![]() |
|||||
84 | 51 | 5 | 6% | 7% | ||
S |
Phan
Hoàng Giang ATT
![]() |
|||||
87 | -51 | 5 | 4% | 3% | ||
12 | Hoàng Quang Tú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Trọng Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Đặng Tuấn Ngọc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Hoàng Thành ATT | |||||
0 |