Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam 2:0 Azərbaycan
- Fecha: 2023-11-04 08:00
- Estadio: Việt Nam
- Número de espectadores: 9741
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Huỳnh Bùi Dương GK | |||||
94 | 6% | |||||
2 | Huỳnh Quang Vũ DEF | |||||
80 | 55 | 13% | 12% | |||
S | Trần Trọng Dũng DEF | |||||
79 | -55 | 1 | 3% | 3% | ||
3 |
Nguyễn
Văn Phương DEF
![]() ![]() ![]() |
|||||
63 | 73 | 2 | 10% | 3% | ||
4 | Đặng Minh Quốc DEF | |||||
74 | 1 | 7% | 11% | |||
5 | Hoàng Dương Khánh DEF | |||||
80 | 73 | 9% | 2% | |||
S | Hà Mạnh Hùng DEF | |||||
70 | -73 | 4% | 3% | |||
6 | Hồ Như Khang MID | |||||
75 | 1 | 1 | 7% | 11% | ||
7 | Cao Gia Thiện DEF | |||||
72 | 7% | 15% | ||||
8 | Hà Đình Long MID | |||||
75 | 2 | 7% | 14% | |||
9 | Hà Hoàng Hiếu MID | |||||
81 | 9% | 4% | ||||
10 |
Nguyễn
Trung Phương ATT
![]() |
|||||
82 | 70 | 2 | 7% | 12% | ||
S |
Trần
Quang Tú ATT
![]() |
|||||
87 | -70 | 2 | 2% | 2% | ||
11 | Ngô Hoàng Thành ATT | |||||
74 | 1 | 7% | 7% | |||
12 | Hoàng Quang Tú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Việt Bắc MID | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Quang Vinh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lê Minh Nghĩa DEF | |||||
0 |