Subpage under development, new version coming soon!
- Kazakhstán U21 3:4 Việt Nam U21
- Fecha: 2024-01-20 09:00
- Estadio: Kazakhstán U21 Arena
- Número de espectadores: 5633
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Huỳnh Quang Ðạt GK | |||||
74 | 6% | |||||
2 | Trịnh Hoàng Phương DEF | |||||
37 | 6% | 4% | ||||
3 | Lý Thông DEF | |||||
46 | 7% | 6% | ||||
4 | Trịnh Ðăng Khoa DEF | |||||
50 | 5% | 4% | ||||
5 | Lý Trung Hinh DEF | |||||
49 | 5% | 6% | ||||
6 |
Hà
Hoàng Sửu MID
![]() |
|||||
38 | 11% | 27% | ||||
7 |
Hồ
Hồng Thịnh MID
![]() |
|||||
44 | 12% | 19% | ||||
8 |
Đỗ
Xuân Trường MID
![]() |
|||||
43 | 21% | 20% | ||||
9 |
Đỗ
Hoàng Lâm MID
![]() ![]() ![]() |
|||||
51 | 65 | 2 | 8% | 7% | ||
10 | Phạm Anh Hưng ATT | |||||
48 | 2 | 10% | 3% | |||
11 |
Võ
Anh Ðức ATT
![]() ![]() |
|||||
48 | 8 | 9% | 3% | |||
12 | Nguyễn Thái Hòa GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Quang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Khắc Vũ DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Nam Phương MID | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Minh Toàn MID | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Minh Ngọc ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Bùi Huy Khánh ATT | |||||
0 |