Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam U21 1:3 Hayastan U21
- Fecha: 2024-02-24 08:00
- Estadio: Việt Nam U21 Arena
- Número de espectadores: 8530
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Thái GK | |||||
62 | 16% | |||||
2 | Trịnh Hoàng Phương DEF | |||||
46 | 7% | 9% | ||||
3 | Lý Thông DEF | |||||
44 | 5% | 3% | ||||
4 | Phan Quang DEF | |||||
46 | 6% | 2% | ||||
5 | Lý Trung Hinh DEF | |||||
48 | 8% | 7% | ||||
6 | Hà Hoàng Sửu MID | |||||
42 | 4% | 15% | ||||
7 | Hồ Hồng Thịnh MID | |||||
45 | 7% | 20% | ||||
8 | Huỳnh Nam Phương MID | |||||
57 | 17% | 4% | ||||
9 |
Đỗ
Hoàng Lâm MID
![]() |
|||||
53 | 1 | 13% | 20% | |||
10 | Phạm Anh Hưng ATT | |||||
53 | 1 | 12% | 7% | |||
11 |
Võ
Duy Hải ATT
![]() |
|||||
43 | 2 | 4% | 10% | |||
12 | Huỳnh Quang Ðạt GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Bùi Chiến DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Huỳnh Quang Lâm DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Trung Hạnh MID | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Minh Toàn MID | |||||
0 | ||||||
17 | Dương Hồng Đức ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Võ Anh Ðức ATT | |||||
0 |