Subpage under development, new version coming soon!
- Nippon U21 2:2 Việt Nam U21
- Fecha: 2024-03-30 08:59
- Estadio: Nippon U21 Arena
- Número de espectadores: 36392
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Huỳnh Quang Ðạt GK | |||||
76 | 4% | |||||
2 | Lý Anh Hoàng DEF | |||||
52 | 7% | 2% | ||||
3 | Phan Trung Phúc DEF | |||||
56 | 4% | 9% | ||||
4 | Lý Thông DEF | |||||
50 | 1 | 8% | 12% | |||
5 | Hồ Tấn Thành DEF | |||||
47 | 8% | 6% | ||||
6 | Hồ Hồng Thịnh MID | |||||
49 | 10% | 20% | ||||
7 | Hà Hoàng Sửu MID | |||||
50 | 60 | 11% | 5% | |||
S | Đỗ Xuân Trường MID | |||||
59 | -60 | 5% | ||||
8 | Lý Hoàng Đạt MID | |||||
45 | 60 | 7% | 18% | |||
S | Bùi Trí Thắng MID | |||||
52 | -60 | 5% | 4% | |||
9 | Đỗ Hoàng Lâm MID | |||||
63 | 14% | 4% | ||||
10 | Dương Hồng Đức ATT | |||||
51 | 5 | 8% | 13% | |||
11 | Phạm Anh Hưng ATT | |||||
51 | 60 | 5% | 6% | |||
S | Võ Anh Ðức ATT | |||||
56 | -60 | 3 | 3% | |||
12 | Hoàng Thái GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Việt Trung DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Ðăng Khoa DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Nguyễn Kiên Trung ATT | |||||
0 |