Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam U21 4:0 Singapore U21
- Fecha: 2024-04-13 08:00
- Estadio: Việt Nam U21 Arena
- Número de espectadores: 19912
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Huỳnh Quang Ðạt GK | |||||
78 | ||||||
2 | Lý Anh Hoàng DEF | |||||
56 | 5% | 4% | ||||
3 | Phan Trung Phúc DEF | |||||
62 | 2% | 7% | ||||
4 | Lý Thông DEF | |||||
53 | 3% | 6% | ||||
5 | Hồ Tấn Thành DEF | |||||
46 | 5% | 2% | ||||
6 | Đỗ Hoàng Lâm MID | |||||
52 | 13% | 22% | ||||
7 | Lý Hoàng Đạt MID | |||||
49 | 61 | 1 | 5% | 12% | ||
S | Bùi Trí Thắng MID | |||||
55 | -61 | 4% | 3% | |||
8 | Đỗ Xuân Trường MID | |||||
54 | 61 | 11% | 14% | |||
S |
Hà
Hoàng Sửu MID
![]() |
|||||
52 | -61 | 1 | 2% | 1% | ||
9 |
Võ
Anh Ðức ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
51 | 11 | 20% | 8% | |||
10 |
Dương
Hồng Đức ATT
![]() |
|||||
50 | 12 | 1 | 13% | 12% | ||
11 | Phạm Anh Hưng ATT | |||||
52 | 61 | 2 | 7% | 5% | ||
S | Võ Minh Ngọc ATT | |||||
54 | -61 | 4 | 7% | 1% | ||
12 | Hoàng Thái GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Việt Trung DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Ðăng Khoa DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Nguyễn Kiên Trung ATT | |||||
0 |