Subpage under development, new version coming soon!
- Misr U21 1:2 Việt Nam U21
- Fecha: 2024-04-20 10:59
- Estadio: Misr U21 Arena
- Número de espectadores: 55677
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trần Trung Anh GK | |||||
75 | 2% | |||||
2 | Lý Anh Hoàng DEF | |||||
52 | 7% | 4% | ||||
3 | Phan Trung Phúc DEF | |||||
53 | 8% | 6% | ||||
4 | Lý Thông DEF | |||||
52 | 6% | 6% | ||||
5 | Hồ Tấn Thành DEF | |||||
44 | 5% | 3% | ||||
6 | Đỗ Hoàng Lâm MID | |||||
58 | 13% | 10% | ||||
7 | Bùi Trí Thắng MID | |||||
52 | 61 | 9% | 18% | |||
S | Lý Hoàng Đạt MID | |||||
49 | -61 | 4% | 7% | |||
8 | Đỗ Xuân Trường MID | |||||
52 | 61 | 6% | 12% | |||
S | Hà Hoàng Sửu MID | |||||
47 | -61 | 4% | 6% | |||
9 | Võ Anh Ðức ATT | |||||
54 | 4 | 12% | 7% | |||
10 | Dương Hồng Đức ATT | |||||
53 | 6 | 8% | 14% | |||
11 | Phạm Anh Hưng ATT | |||||
54 | 61 | 11% | 2% | |||
S | Võ Minh Ngọc ATT | |||||
57 | -61 | 1 | 4% | 3% | ||
12 | Hoàng Thái GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Việt Trung DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Ðăng Khoa DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Nguyễn Kiên Trung ATT | |||||
0 |