Subpage under development, new version coming soon!
- Nippon 3:3 Việt Nam
- Fecha: 2024-04-27 08:59
- Estadio: Nippon Arena
- Número de espectadores: 14140
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Huỳnh Bùi Dương GK | |||||
91 | 2% | |||||
2 | Huỳnh Quang Ðạt DEF | |||||
78 | 1 | 7% | 14% | |||
3 | Đặng Minh Quốc DEF | |||||
74 | 5% | 6% | ||||
4 | Dương Phương Đức DEF | |||||
79 | 4% | 4% | ||||
5 | Đặng Khánh Nam DEF | |||||
71 | 8% | 9% | ||||
6 | Trần Trọng Dũng MID | |||||
84 | 8% | 16% | ||||
7 | Hồ Như Khang MID | |||||
79 | 15% | 22% | ||||
8 | Cao Mai Trần MID | |||||
73 | 61 | 7% | 11% | |||
S | Hà Hoàng Hiếu MID | |||||
77 | -61 | 4% | 2% | |||
9 | Phan Việt Bắc MID | |||||
83 | 1 | 17% | 4% | |||
10 | Nguyễn Trung Phương ATT | |||||
80 | 61 | 1 | 5% | 4% | ||
S | Bùi Tuấn Long ATT | |||||
80 | -61 | 3% | 3% | |||
11 | Ngô Hoàng Thành ATT | |||||
86 | 5 | 13% | 3% | |||
12 | Phan Quang Hòa GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Gia Thiện DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hà Mạnh Hùng DEF | |||||
0 | ||||||
16 | Phan Ðức Hải MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Nam Việt ATT | |||||
0 |