Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam 3:1 Īrān
- Fecha: 2024-05-18 08:00
- Estadio: Việt Nam
- Número de espectadores: 8550
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Huỳnh Bùi Dương GK | |||||
95 | 2% | |||||
2 | Huỳnh Quang Ðạt DEF | |||||
83 | 7% | 20% | ||||
3 | Đặng Minh Quốc DEF | |||||
80 | 5% | 13% | ||||
4 | Hà Mạnh Hùng DEF | |||||
66 | 3% | 4% | ||||
5 | Phạm Huy Tuấn DEF | |||||
67 | 3% | 1% | ||||
6 | Hoàng Dương Khánh MID | |||||
86 | 6% | 12% | ||||
7 | Hồ Như Khang MID | |||||
83 | 13% | 18% | ||||
8 | Hà Hoàng Hiếu MID | |||||
80 | 61 | 1 | 10% | |||
S | Cao Mai Trần MID | |||||
80 | -61 | 7% | 5% | |||
9 | Phan Việt Bắc MID | |||||
86 | 21% | 3% | ||||
10 | Bùi Tuấn Long ATT | |||||
82 | 55 | 10 | 10% | 6% | ||
S | Hà Nam Việt ATT | |||||
82 | -55 | 4 | 4% | 3% | ||
11 | Ngô Hoàng Thành ATT | |||||
79 | 77 | 12 | 7% | 13% | ||
S | Nguyễn Trung Phương ATT | |||||
85 | -77 | 1 | 1% | 1% | ||
12 | Phan Quang Hòa GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Phương Đức DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Đặng Khánh Nam DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Trần Trọng Dũng MID | |||||
0 |