Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Bosanski Català Čeština Dansk Deutsch Eesti English Español Français Galego Hrvatski Italiano Latviešu Lietuvių Magyar Malti Mакедонски Nederlands Norsk Polski Português Português BR Românã Slovenčina Srpski Suomi Svenska Tiếng Việt Türkçe Ελληνικά Български Русский Українська Հայերեն ქართული ენა 中文
Subpage under development, new version coming soon!
Rendimiento Tiempo Tiros Faltas Of. Def.
1 Triệu Nhật Hoàng GK
12       6%  
2 Trịnh Hoàng Bắc DEF
29       6% 19%
3 Anastazy Ryszko DEF
34       4% 8%
4 Nguyễn Bùi Cường DEF
17     1 16% 27%
5 Hồ Minh Huy DEF
12       13% 3%
6 Trần Minh Ðạt MID
26       9% 5%
7 Bùi Quang Bửu MID
20 69   1 7% 15%
8 Bùi Bá Tùng MID
23   2   15% 7%
9 Đặng Văn Tài MID
19   1   12% 5%
10 Đỗ Hoàng Lâm ATT
19   1   4% 4%
11 Lý Quang Thái ATT
23   4   7% 7%