Subpage under development, new version coming soon!
- custard 0:7 ĐKM Sokker
- Fecha: 2024-06-26 13:29
- Estadio: custard Arena
- Número de espectadores: 306
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Cao Hoàng Chi GK | |||||
20 | 1% | |||||
2 | Đỗ Chính Trực DEF | |||||
12 | 5% | 12% | ||||
3 | Đỗ Vĩnh Thế DEF | |||||
26 | 2% | 1% | ||||
4 | Bùi Trường Sơn DEF | |||||
28 | 2% | |||||
5 | Phạm Minh Huy DEF | |||||
15 | 6% | 1% | ||||
6 | Đỗ Tùng Anh MID | |||||
19 | 16% | 15% | ||||
7 | Trần Mạnh Cường MID | |||||
20 | 4% | 29% | ||||
8 | Vũ Chung MID | |||||
15 | 1 | 6% | 14% | |||
9 |
Lê
Minh Ðức MID
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
23 | 2 | 12% | 14% | |||
10 |
Hồ
Hoàng Quân ATT
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
19 | 7 | 31% | 11% | |||
11 |
Lý
Hoàng Sơn ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
7 | 15 | 13% | 2% | |||
12 | Trịnh Mạnh Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Minh Phương DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Khánh Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Thái Trung ATT | |||||
0 |