Subpage under development, new version coming soon!
- custard 0:7 ĐKM Sokker
- Fecha: 2024-06-26 13:29
- Estadio: custard Arena
- Número de espectadores: 306
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Ngô Thuận Hòa GK | |||||
8 | 25% | |||||
2 | Lê Quang Hòa DEF | |||||
31 | 8% | 4% | ||||
3 | Vũ Hoàng Sơn DEF | |||||
11 | ||||||
4 | Nguyễn Tân Bình DEF | |||||
29 | 1% | 4% | ||||
5 | Nguyễn Phú Hiệp DEF | |||||
16 | 8% | 11% | ||||
6 | Trịnh Hưng Ðạo MID | |||||
20 | 1 | 16% | 18% | |||
7 | Hoàng Trung Hạnh MID | |||||
33 | 3% | |||||
8 | Nguyễn Nhật Duy MID | |||||
22 | 4% | 1% | ||||
9 | Huỳnh Việt Huy MID | |||||
32 | 3% | 2% | ||||
10 | Nguyễn Thanh Việt ATT | |||||
25 | 5% | 14% | ||||
11 | Nguyễn Tùng Anh ATT | |||||
17 | 1 | 25% | 45% | |||
12 | Triệu Vân Đức GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phạm Quốc Bảo DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Vũ Phú Hiệp MID | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Bảo Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hồ Đình Nghĩa MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Văn Hạnh ATT | |||||
0 |