Subpage under development, new version coming soon!
- ĐÓng Gạch Gái Xinh 0:3 MAI MAI
- Fecha: 2024-06-26 13:29
- Estadio: ĐÓng Gạch Gái Xinh Arena
- Número de espectadores: 1946
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Quốc Thiện GK | |||||
36 | ||||||
2 | Hà Trung Dũng DEF | |||||
22 | 9% | 5% | ||||
3 | Trịnh Hoài Bắc DEF | |||||
21 | 3% | 2% | ||||
4 | Đặng Ðức Phong DEF | |||||
27 | 4% | 1% | ||||
5 | Võ Dũng Linh DEF | |||||
28 | 7% | 12% | ||||
6 | Nguyễn Quyền MID | |||||
23 | 1 | 12% | 7% | |||
7 | Trần Linh MID | |||||
30 | 9% | 18% | ||||
8 |
Hồ
Tuấn Minh MID
![]() ![]() |
|||||
26 | 19% | 21% | ||||
9 |
Đỗ
Tuấn Dũng MID
![]() |
|||||
20 | 10% | 8% | ||||
10 |
Trịnh
Hải Khôi ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
17 | 3 | 1 | 15% | 16% | ||
11 |
Dương
Tuấn Hoàng ATT
![]() |
|||||
28 | 2 | 9% | 8% | |||
12 | Dương Hoàng Trọng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Trung Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Bá Thịnh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Dương Vĩnh Thế ATT | |||||
0 | ||||||
17 | Phan Hoàng Phương DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Hoài Thanh ATT | |||||
0 |