Subpage under development, new version coming soon!
- HiDo FC 1:0 Crumpets
- Fecha: 2024-07-03 13:29
- Estadio: HiDo FC Arena
- Número de espectadores: 1883
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phương GK | |||||
40 | 2% | |||||
2 | Phan Hải Khôi DEF | |||||
21 | 12% | 22% | ||||
3 | Nguyễn Ðức Toàn DEF | |||||
25 | 7% | 8% | ||||
4 | Trịnh Hải Nam DEF | |||||
16 | 4% | 2% | ||||
5 | Lý Đình Văn DEF | |||||
27 | 6% | 3% | ||||
6 | Lê Chí Khiêm MID | |||||
20 | 14% | 10% | ||||
7 | Huỳnh Duy Quang MID | |||||
25 | 15% | 24% | ||||
8 | Trịnh Huy Hoàng MID | |||||
27 | 1 | 10% | 14% | |||
9 | Đỗ Minh Thông MID | |||||
22 | 1 | 10% | 2% | |||
10 | Nguyễn Trường Vinh ATT | |||||
24 | 1 | 7% | 11% | |||
11 | Bùi Văn Trí ATT | |||||
29 | 3 | 12% | 3% | |||
12 | Triệu Thiện Ân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Hải Ðăng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hà Hoàng Khoa MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trần Việt Anh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Hoàng Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Lân ATT | |||||
0 |