Subpage under development, new version coming soon!
- Kenya 0:3 Việt Nam
- Fecha: 2024-07-06 12:00
- Estadio: Kenya Arena
- Número de espectadores: 59998
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Quý Vĩnh GK | |||||
96 | 2% | |||||
2 | Huỳnh Quang Ðạt DEF | |||||
80 | 6% | 19% | ||||
3 | Cao Gia Thiện DEF | |||||
70 | 7% | 8% | ||||
4 | Đặng Minh Quốc DEF | |||||
74 | 1 | 4% | 6% | |||
5 | Đặng Khánh Nam DEF | |||||
69 | 6% | 3% | ||||
6 |
Hoàng
Dương Khánh MID
![]() |
|||||
86 | 10% | 17% | ||||
7 | Hồ Như Khang MID | |||||
78 | 8% | 21% | ||||
8 |
Trần
Trọng Dũng MID
![]() |
|||||
82 | 15% | 6% | ||||
9 |
Phan
Việt Bắc MID
![]() |
|||||
84 | 21% | 5% | ||||
10 |
Bùi
Tuấn Long ATT
![]() |
|||||
85 | 60 | 5 | 7% | 4% | ||
S |
Hà
Nam Việt ATT
![]() |
|||||
82 | -60 | 2 | 4% | 2% | ||
11 |
Ngô
Hoàng Thành ATT
![]() |
|||||
80 | 3 | 8% | 7% | |||
12 | Huỳnh Bùi Dương GK | |||||
0 | ||||||
13 | Ngô Quốc Phương DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Khánh Giang DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Mai Trần MID | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Hoàng Hiếu MID | |||||
0 |