Subpage under development, new version coming soon!
- HAIPHONG 1:1 U23 Vietnam
- Fecha: 2024-07-02 13:29
- Estadio: Đất Cảng
- Número de espectadores: 741
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Vũ Xuân Nam GK | |||||
48 | 4% | |||||
2 | Lê Minh Nghĩa DEF | |||||
17 | 10% | 11% | ||||
3 | Lý Tường Anh DEF | |||||
28 | 4% | 17% | ||||
4 | Trần Minh Khải DEF | |||||
23 | 9% | 10% | ||||
5 | Phạm Ngọc Khôi DEF | |||||
21 | 5% | 8% | ||||
6 | Lý Văn Phú MID | |||||
22 | 6% | 7% | ||||
7 | Lý Phú Hiệp MID | |||||
28 | 11% | 5% | ||||
8 | Lý Văn Hùng MID | |||||
17 | 19% | 16% | ||||
9 |
Đặng Trung Hồng
ATT
![]() |
|||||
27 | 6 | 1 | 7% | 6% | ||
10 |
Ngô Hoàng Giang
ATT
![]() |
|||||
26 | 5 | 9% | 6% | |||
11 | Đặng Minh Ngọc MID | |||||
16 | 14% | 15% | ||||
13 | Bùi Quốc Phương MID | |||||
0 | ||||||
14 | Cao Duy Quang DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Phạm Bảo Lâm MID | |||||
0 | ||||||
16 | Dương Minh Khôi MID | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Tuấn Anh ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Bùi Thuận Thành ATT | |||||
0 |