Subpage under development, new version coming soon!
- custard 0:29 Maru Jinair
- Fecha: 2024-10-09 13:29
- Estadio: custard Arena
- Número de espectadores: 1076
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Ngô Thuận Hòa GK | |||||
5 | 16% | |||||
2 | Lê Quang Hòa DEF | |||||
32 | 4% | |||||
3 | Vũ Hoàng Sơn DEF | |||||
9 | 2% | |||||
4 | Nguyễn Tân Bình DEF | |||||
26 | 1% | 6% | ||||
5 | Nguyễn Phú Hiệp DEF | |||||
20 | 3% | 19% | ||||
6 | Trịnh Hưng Ðạo MID | |||||
22 | 22% | 29% | ||||
7 | Hoàng Trung Hạnh MID | |||||
33 | 8% | |||||
8 | Nguyễn Nhật Duy MID | |||||
18 | 5% | 1% | ||||
9 | Huỳnh Việt Huy MID | |||||
27 | 3% | 7% | ||||
10 | Nguyễn Thanh Việt ATT | |||||
23 | 9% | 15% | ||||
11 | Võ Quốc Thắng ATT | |||||
25 | 1 | 27% | 21% | |||
12 | Triệu Vân Đức GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phạm Quốc Bảo DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Vũ Phú Hiệp MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Tùng Anh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Bảo Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hồ Đình Nghĩa MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Văn Hạnh ATT | |||||
0 |