Subpage under development, new version coming soon!
- custard 0:36 X_Men
- Fecha: 2024-10-23 13:29
- Estadio: custard Arena
- Número de espectadores: 2203
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Ngô Thuận Hòa GK | |||||
7 | 18% | |||||
2 | Lê Quang Hòa DEF | |||||
24 | 1% | 1% | ||||
3 | Vũ Hoàng Sơn DEF | |||||
11 | 2% | 1% | ||||
4 | Nguyễn Tân Bình DEF | |||||
31 | 3% | 3% | ||||
5 | Nguyễn Phú Hiệp DEF | |||||
15 | 10% | 11% | ||||
6 | Trịnh Hưng Ðạo MID | |||||
23 | 26% | 25% | ||||
7 | Hoàng Trung Hạnh MID | |||||
34 | 1% | 4% | ||||
8 | Nguyễn Nhật Duy MID | |||||
16 | 1% | 1% | ||||
9 | Huỳnh Việt Huy MID | |||||
31 | 2% | 1% | ||||
10 | Nguyễn Thanh Việt ATT | |||||
24 | 9% | 23% | ||||
11 | Võ Quốc Thắng ATT | |||||
28 | 25% | 27% | ||||
12 | Triệu Vân Đức GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phạm Quốc Bảo DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Vũ Phú Hiệp MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Tùng Anh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Bảo Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hồ Đình Nghĩa MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Văn Hạnh ATT | |||||
0 |