Subpage under development, new version coming soon!
- ĐHMĐ 26:0 TEAMWS
- Fecha: 2024-11-10 13:29
- Estadio: ĐHMĐ Arena
- Número de espectadores: 1983
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Phương GK | |||||
35 | 70 | 21% | ||||
S | Lý An Khang GK | |||||
27 | -70 | 7% | ||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
19 | 2% | 2% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
24 | 1% | |||||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
25 | 1 | 2% | 1% | |||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
16 | 3% | 10% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
16 | 2% | 9% | ||||
7 | Võ Tuấn Ngọc MID | |||||
22 | 2% | 10% | ||||
8 | Võ Quốc Hải MID | |||||
31 | 15% | 22% | ||||
9 | Bùi Phú MID | |||||
25 | 6% | 16% | ||||
10 | Lý Tấn Tài ATT | |||||
24 | 1 | 14% | 11% | |||
11 | Trần Tấn Trương ATT | |||||
20 | 1 | 23% | 17% | |||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |