Subpage under development, new version coming soon!
- België 5:4 Việt Nam
- Fecha: 2024-09-28 11:59
- Estadio: België Arena
- Número de espectadores: 15343
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Tiến Ðức GK | |||||
92 | 7% | |||||
2 | Cao Gia Thiện DEF | |||||
72 | 6% | 12% | ||||
3 | Dương Phương Đức DEF | |||||
79 | 9% | 16% | ||||
4 | Huỳnh Quang Ðạt DEF | |||||
78 | 6% | 9% | ||||
5 | Đặng Khánh Nam DEF | |||||
69 | 7% | 7% | ||||
6 | Hoàng Dương Khánh DEF | |||||
84 | 82 | 2 | 6% | 16% | ||
7 | Trần Trọng Dũng MID | |||||
81 | 9% | 19% | ||||
8 | Phan Ðức Hải MID | |||||
76 | 1 | 9% | 5% | |||
9 | Hồ Như Khang MID | |||||
79 | 21% | 3% | ||||
10 | Bùi Tuấn Long ATT | |||||
84 | 64 | 2 | 6% | 3% | ||
S | Hoàng Anh Quyết ATT | |||||
83 | -64 | 2 | 7% | 2% | ||
11 | Hà Nam Việt ATT | |||||
77 | 67 | 1 | 6% | 3% | ||
S | Ngô Hoàng Thành ATT | |||||
77 | -67 | 2 | 2% | 4% | ||
12 | Hoàng Quý Vĩnh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Vũ Thiện Ân DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Đặng Minh Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Mai Trần MID | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Việt Khôi MID | |||||
0 |