Subpage under development, new version coming soon!
- CLBBĐ GđôN 1:0 ʚOɴE☠PιᴇCᴇッ
- Fecha: 2024-10-15 13:29
- Estadio: Thiên Đường
- Número de espectadores: 767
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Bùi Phú Hải GK | |||||
54 | 4% | |||||
2 | Đỗ Nghĩa Dũng DEF | |||||
22 | 9% | 13% | ||||
3 | Lê Huy Thông DEF | |||||
25 | 10% | 14% | ||||
4 | Hoàng Thăng Long DEF | |||||
32 | 63 | 6% | 10% | |||
S | Ngô Trường Nhân DEF | |||||
24 | -63 | 4% | 3% | |||
5 | Trần Anh Khôi MID | |||||
23 | 8% | 6% | ||||
6 | Huỳnh Minh Tú MID | |||||
30 | 11% | 12% | ||||
7 | MID | |||||
25 | 9% | 3% | ||||
8 | Hồ Hải Hà MID | |||||
33 | 1 | 8% | 2% | |||
9 | Hồ Kiên Cường MID | |||||
23 | 8% | 17% | ||||
10 | Huỳnh Xuân Sơn ATT | |||||
26 | 4 | 12% | 6% | |||
11 | Ngô Lâm ATT | |||||
34 | 5 | 11% | 14% | |||
12 | GK | |||||
0 | ||||||
14 | Vũ Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Anh Quốc MID | |||||
0 | ||||||
17 | Phạm Đình Phong ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Nhật Hùng ATT | |||||
0 |