Subpage under development, new version coming soon!
- CLBBĐ GđôN 2:0 Vietnamlegends
- Fecha: 2024-10-22 13:29
- Estadio: Thiên Đường
- Número de espectadores: 863
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Bùi Phú Hải GK | |||||
54 | 5% | |||||
2 | Đỗ Nghĩa Dũng DEF | |||||
23 | 1 | 8% | 8% | |||
3 | Lê Huy Thông DEF | |||||
25 | 7% | 10% | ||||
4 | Hoàng Thăng Long DEF | |||||
30 | 1 | 7% | 15% | |||
5 | Trần Anh Khôi MID | |||||
21 | 6% | 5% | ||||
6 | Huỳnh Minh Tú MID | |||||
29 | 16% | 15% | ||||
7 | Phạm Đình Phong MID | |||||
25 | 6% | 17% | ||||
8 | Hồ Hải Hà MID | |||||
33 | 9% | 7% | ||||
9 | Hồ Kiên Cường MID | |||||
22 | 15% | 15% | ||||
10 | Huỳnh Xuân Sơn ATT | |||||
25 | 7 | 7% | 4% | |||
11 | Ngô Lâm ATT | |||||
33 | 3 | 1 | 13% | 3% | ||
12 | Vũ Nam Dương GK | |||||
0 | ||||||
13 | Ngô Trường Nhân DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Vũ Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Anh Quốc MID | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Xuân Hòa ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Nhật Hùng ATT | |||||
0 |