Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam 5:3 Lietuva
- Fecha: 2024-10-26 08:00
- Estadio: Việt Nam
- Número de espectadores: 18022
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Quý Vĩnh GK | |||||
96 | 1% | |||||
2 | Cao Gia Thiện DEF | |||||
69 | 58 | 2% | 4% | |||
S | Đặng Minh Quốc DEF | |||||
75 | -58 | 4% | 6% | |||
3 | Vũ Thiện Ân DEF | |||||
74 | 1 | 6% | 14% | |||
4 | Huỳnh Quang Ðạt DEF | |||||
76 | 5% | 8% | ||||
5 | Dương Phương Đức DEF | |||||
76 | 11% | 12% | ||||
6 | Hoàng Dương Khánh MID | |||||
84 | 6% | 12% | ||||
7 | Trần Trọng Dũng MID | |||||
80 | 1 | 10% | 13% | |||
8 | Phan Việt Bắc MID | |||||
79 | 12% | 15% | ||||
9 | Bùi Ngọc Hiền MID | |||||
81 | 21% | 8% | ||||
10 | Hà Nam Việt ATT | |||||
78 | 4 | 12% | 4% | |||
11 | Hoàng Anh Quyết ATT | |||||
80 | 5 | 9% | 5% | |||
12 | Phan Quang Hòa GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Khánh Nam DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Hồ Như Khang MID | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Việt Khôi MID | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Phương ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Hoàng Thành ATT | |||||
0 |