Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam 4:7 Israel
- Fecha: 2024-12-14 08:00
- Estadio: Việt Nam
- Número de espectadores: 18094
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Quý Vĩnh GK | |||||
97 | 1% | |||||
2 | Ngô Quốc Phương DEF | |||||
76 | 17% | 12% | ||||
3 | Vũ Thiện Ân DEF | |||||
68 | 6% | 6% | ||||
4 | Huỳnh Quang Ðạt DEF | |||||
74 | 5% | 6% | ||||
5 | Đặng Khánh Nam DEF | |||||
68 | 11% | 8% | ||||
6 | Dương Phương Đức DEF | |||||
76 | 4% | 8% | ||||
7 | Vũ Minh Ðức MID | |||||
74 | 9% | 18% | ||||
8 | Hoàng Dương Khánh MID | |||||
86 | 11% | 14% | ||||
9 | Phan Việt Bắc MID | |||||
83 | 117 | 19% | 8% | |||
S | Bùi Tuấn Long MID | |||||
85 | -117 | |||||
10 | Hà Nam Việt ATT | |||||
83 | 10 | 8% | 8% | |||
11 | Hoàng Anh Quyết ATT | |||||
83 | 61 | 4 | 4% | 3% | ||
S | Hồ Mạnh Hoàng ATT | |||||
78 | -61 | 2 | 3% | 6% | ||
12 | Lý Tiến Ðức GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Gia Thiện DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Đặng Minh Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Ngọc Hiền MID | |||||
0 |