Subpage under development, new version coming soon!
- Česká republika 2:3 Việt Nam
- Fecha: 2025-03-08 11:59
- Estadio: Česká republika Arena
- Número de espectadores: 60000
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Tiến Ðức GK | |||||
94 | 8% | |||||
2 |
Huỳnh
Quang Ðạt DEF
![]() |
|||||
76 | 1 | 8% | 7% | |||
3 | Nguyễn Khánh Giang DEF | |||||
72 | 7% | 8% | ||||
4 | Ngô Quốc Phương DEF | |||||
70 | 1 | 5% | 4% | |||
5 | Vũ Thiện Ân DEF | |||||
75 | 8% | 13% | ||||
6 | Dương Bùi Chiến DEF | |||||
66 | 4% | 5% | ||||
7 |
Hoàng
Dương Khánh MID
![]() |
|||||
88 | 1 | 13% | 15% | |||
8 | Phan Ðức Hải MID | |||||
78 | 8% | 14% | ||||
9 | Phan Việt Bắc MID | |||||
78 | 1 | 1 | 11% | 11% | ||
10 |
Hà
Nam Việt ATT
![]() |
|||||
84 | 3 | 17% | 10% | |||
11 |
Bùi
Tuấn Long ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
85 | 4 | 10% | 11% | |||
12 | Hoàng Quý Vĩnh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Gia Thiện DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Anh Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Văn Quỳnh MID | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Ngọc Hiền MID | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Anh Quyết ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Hoàng Thành ATT | |||||
0 |