Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam 5:0 Belarus
- Fecha: 2025-01-18 08:00
- Estadio: Việt Nam
- Número de espectadores: 57769
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Quý Vĩnh GK | |||||
96 | 1% | |||||
2 | Cao Gia Thiện DEF | |||||
65 | 6% | |||||
3 | Nguyễn Khánh Giang DEF | |||||
70 | 3% | 3% | ||||
4 | Huỳnh Quang Ðạt DEF | |||||
77 | 3% | 5% | ||||
5 |
Ngô
Quốc Phương DEF
![]() |
|||||
69 | 9% | 2% | ||||
6 | Hoàng Dương Khánh MID | |||||
89 | 3% | 16% | ||||
7 | Phan Việt Bắc MID | |||||
80 | 12% | 14% | ||||
8 | Cao Mai Trần MID | |||||
75 | 1 | 11% | 13% | |||
9 |
Bùi
Ngọc Hiền MID
![]() ![]() ![]() |
|||||
82 | 1 | 21% | 10% | |||
10 |
Hà
Nam Việt ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
85 | 15 | 13% | 12% | |||
11 |
Trịnh
Hoàng Việt ATT
![]() ![]() |
|||||
76 | 59 | 7 | 13% | 16% | ||
S | Bùi Tuấn Long ATT | |||||
75 | -59 | 5% | 9% | |||
12 | Cao Hoàng Quý GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Xuân Thái DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Phương Đức DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Dương Toàn MID | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Văn Quỳnh MID | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Quang Long ATT | |||||
0 |