Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam 2:0 Ukraina
- Fecha: 2025-02-08 08:00
- Estadio: Việt Nam
- Número de espectadores: 60000
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Quý Vĩnh GK | |||||
95 | 3% | |||||
2 | Vũ Thiện Ân DEF | |||||
75 | 14% | 4% | ||||
3 | Nguyễn Khánh Giang DEF | |||||
74 | 1 | 6% | 10% | |||
4 | Huỳnh Quang Ðạt DEF | |||||
78 | 6% | 9% | ||||
5 | Ngô Quốc Phương DEF | |||||
68 | 10% | 5% | ||||
6 | Triệu Khắc Thành DEF | |||||
74 | 8% | 11% | ||||
7 |
Hoàng
Dương Khánh MID
![]() |
|||||
81 | 67 | 2 | 8% | 12% | ||
S | Phan Việt Bắc MID | |||||
76 | -67 | 3% | 6% | |||
8 | Cao Mai Trần MID | |||||
72 | 11% | 18% | ||||
9 | Bùi Ngọc Hiền MID | |||||
86 | 16% | 4% | ||||
10 |
Hoàng
Anh Quyết ATT
![]() |
|||||
79 | 4 | 6% | 7% | |||
11 |
Bùi
Tuấn Long ATT
![]() |
|||||
81 | 2 | 8% | 13% | |||
12 | Lý Tiến Ðức GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Xuân Thái DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Cao Gia Thiện DEF | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Văn Quỳnh MID | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Hoàng Việt ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Nam Việt ATT | |||||
0 |