Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 2:2 LSKL
- Fecha: 2025-03-05 13:29
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 1764
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
37 | 5% | |||||
2 | Cao Minh Khôi DEF | |||||
26 | 7% | 13% | ||||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
29 | 1 | 5% | 5% | |||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
20 | 7% | 4% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
27 | 6% | 7% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
13 | 5% | 2% | ||||
7 | Phan Tuấn Kiệt MID | |||||
21 | 14% | 34% | ||||
8 |
Phạm
Duy Khiêm MID
![]() |
|||||
21 | 1 | 14% | 14% | |||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
18 | 6% | 5% | ||||
10 | Nguyễn Nhật Nam ATT | |||||
23 | 6 | 12% | 7% | |||
11 |
Lý
Việt Tiến ATT
![]() ![]() |
|||||
27 | 6 | 20% | 7% | |||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |