Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 2:2 LSKL
- Fecha: 2025-03-05 13:29
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 1764
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trịnh Vân Sơn GK | |||||
32 | 6% | |||||
2 | Phan Anh DEF | |||||
21 | 6% | 12% | ||||
3 | Dương Hoàng DEF | |||||
19 | 5% | 4% | ||||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
25 | 6% | 9% | ||||
5 | Phan Tân Bình DEF | |||||
20 | 1 | 6% | 5% | |||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
24 | 8% | 3% | ||||
7 | Đặng Duy Bảo MID | |||||
23 | 11% | 40% | ||||
8 | Phan An Khang ATT | |||||
27 | 1 | 12% | 5% | |||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
25 | 11% | 5% | ||||
10 |
Vũ
Việt Cương ATT
![]() ![]() |
|||||
29 | 4 | 17% | 11% | |||
11 | Hồ Quang Vinh ATT | |||||
23 | 3 | 12% | 5% | |||
12 | Lê Anh Khôi GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |