Subpage under development, new version coming soon!
- Chim Trong Quần 1:2 WAYS STATION
- Fecha: 2024-12-25 13:29
- Estadio: Chim Trong Quần Arena
- Número de espectadores: 2826
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
41 | 2% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
22 | 7% | 9% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
22 | 1% | 3% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
23 | 4% | 2% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
26 | 4% | 4% | ||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
13 | 1 | 13% | 14% | |||
7 | Võ Khánh Toàn MID | |||||
26 | 17% | 16% | ||||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
24 | 16% | 23% | ||||
9 | Phan Tùng MID | |||||
23 | 15% | 10% | ||||
10 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
31 | 4 | 11% | 9% | |||
11 | Võ Hoàng Quốc ATT | |||||
30 | 4 | 1 | 10% | 7% | ||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |