Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 0:3 WAYS STATION
- Fecha: 2025-02-26 13:29
- Estadio: LSKL Arena
- Número de espectadores: 701
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
44 | 1% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
23 | 7% | 5% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
24 | 4% | 6% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
27 | 3% | 9% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
30 | 6% | 10% | ||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
14 | 13% | 16% | ||||
7 |
Võ
Khánh Toàn MID
![]() ![]() |
|||||
27 | 1 | 1 | 16% | 9% | ||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
24 | 2 | 9% | 18% | |||
9 | Phan Tùng MID | |||||
21 | 8% | 14% | ||||
10 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
34 | 4 | 14% | 5% | |||
11 |
Võ
Hoàng Quốc ATT
![]() ![]() |
|||||
32 | 9 | 16% | 8% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |