Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 0:3 WAYS STATION
- Fecha: 2025-02-26 13:29
- Estadio: LSKL Arena
- Número de espectadores: 701
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Anh Khôi GK | |||||
10 | 11% | |||||
2 | Phan Anh DEF | |||||
20 | 7% | 3% | ||||
3 |
Dương
Hoàng DEF
![]() |
|||||
20 | 1 | 10% | 17% | |||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
25 | 5% | 8% | ||||
5 | Phan Tân Bình DEF | |||||
20 | 10% | 14% | ||||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
25 | 1 | 9% | 2% | |||
7 | Đặng Duy Bảo MID | |||||
22 | 14% | 27% | ||||
8 | Phan An Khang ATT | |||||
27 | 14% | 12% | ||||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
27 | 5% | 5% | ||||
10 | Vũ Việt Cương ATT | |||||
30 | 10% | 5% | ||||
11 | Hồ Quang Vinh ATT | |||||
27 | 1 | 3% | 6% | |||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |