Subpage under development, new version coming soon!
- CAOTOC 6:0 LVSQ3
- Fecha: 2025-02-23 13:29
- Estadio: CAOTOC Arena
- Número de espectadores: 1058
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
33 | 12% | |||||
2 | Cao Minh Khôi DEF | |||||
27 | 1 | 8% | 6% | |||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
28 | 7% | 6% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
23 | 7% | 12% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
27 | 5% | 20% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
16 | 13% | 5% | ||||
7 | Phan Tuấn Kiệt MID | |||||
20 | 8% | 16% | ||||
8 |
Phạm
Duy Khiêm MID
![]() |
|||||
22 | 13% | 15% | ||||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
17 | 6% | 7% | ||||
10 | Nguyễn Nhật Nam ATT | |||||
21 | 7% | 4% | ||||
11 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
27 | 3 | 12% | 8% | |||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |