Subpage under development, new version coming soon!
- Thống Nhất 23:0 ST PARK
- Fecha: 2025-02-19 13:28
- Estadio: Thống Nhất Arena
- Número de espectadores: 2123
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Huy Trung GK | |||||
33 | 30% | |||||
2 | Cao Anh Vũ DEF | |||||
10 | 2% | |||||
3 | Dương Anh Bảo DEF | |||||
17 | 3% | |||||
4 | Võ Trường Sa DEF | |||||
17 | 2% | 2% | ||||
5 | Đỗ Minh Ðạt DEF | |||||
18 | 1% | 4% | ||||
6 | Hoàng Bùi Điệp MID | |||||
21 | 2% | 12% | ||||
7 | Phan Anh Khôi MID | |||||
30 | 4% | 13% | ||||
8 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
37 | 6% | 13% | ||||
9 | Huỳnh Hoàng Khải MID | |||||
17 | 12% | 23% | ||||
10 | Phạm Xuân Thái ATT | |||||
30 | 1 | 18% | 23% | |||
11 |
Ngô
Thái Toàn ATT
![]() |
|||||
21 | 19% | 8% | ||||
12 | Huỳnh Nhật Quang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Sỹ Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hồ Anh Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hồ Trung Hiệp ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Cao Duy Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Hoàng Huy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Gia Thiện ATT | |||||
0 |