Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 0:0 VUSTEAM
- Fecha: 2025-02-19 13:29
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 1443
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Huy Vũ GK | |||||
35 | 5% | |||||
2 | Trịnh Dương DEF | |||||
18 | 8% | 15% | ||||
3 | Đặng Trung Phát DEF | |||||
20 | 2% | 3% | ||||
4 | Hà Tùng Lâm DEF | |||||
26 | 4% | 4% | ||||
5 | Phan Thái Dương DEF | |||||
19 | 9% | 17% | ||||
6 | Lê Văn Lý MID | |||||
25 | 6% | 10% | ||||
7 | Vũ Hoài Phong MID | |||||
26 | 15% | 18% | ||||
8 | Ngô Tiến Anh MID | |||||
33 | 1 | 13% | 11% | |||
9 | Hồ Minh Thuận MID | |||||
20 | 9% | 11% | ||||
10 | Trần Việt Khoa ATT | |||||
28 | 3 | 12% | 5% | |||
11 | Lý Trường ATT | |||||
23 | 3 | 16% | 6% | |||
12 | Ngô Hoàng Xuân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hồ Hoàng Khánh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Triệu Chí Dũng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hiếu ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Bảo Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hồ Quốc Bình MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Đình Phong ATT | |||||
0 |