Subpage under development, new version coming soon!
- ASLT TEAM 24:0 WAYS STATION
- Fecha: 2025-02-16 13:29
- Estadio: ASLT TEAM Arena
- Número de espectadores: 2483
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
35 | 25% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
27 | 2% | 2% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
20 | 2% | 1% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
28 | 2% | 3% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
28 | 3% | 1% | ||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
19 | 3% | 14% | ||||
7 | Võ Khánh Toàn MID | |||||
29 | 6% | 4% | ||||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
27 | 12% | 45% | ||||
9 | Phan Tùng MID | |||||
26 | 8% | 9% | ||||
10 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
35 | 18% | 12% | ||||
11 | Võ Hoàng Quốc ATT | |||||
33 | 2 | 19% | 7% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |