Subpage under development, new version coming soon!
- Thống Nhất 34:0 LVSQ3
- Fecha: 2025-02-16 13:29
- Estadio: Thống Nhất Arena
- Número de espectadores: 2026
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
28 | 24% | |||||
2 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
28 | 4% | 1% | ||||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
28 | 3% | 1% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
23 | 2% | 3% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
28 | 1% | 2% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
14 | 4% | 18% | ||||
7 | Phan Tuấn Kiệt MID | |||||
22 | 3% | 12% | ||||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
26 | 14% | 14% | ||||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
12 | 1% | 15% | ||||
10 | Nguyễn Nhật Nam ATT | |||||
18 | 25% | 18% | ||||
11 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
25 | 19% | 14% | ||||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |