Subpage under development, new version coming soon!
- Maru Jinair 4:0 LSKL
- Fecha: 2025-02-16 13:29
- Estadio: Maru Jinair Arena
- Número de espectadores: 2366
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 |
Trịnh
Vân Sơn GK
![]() |
|||||
42 | 68 | 6% | ||||
S | Lê Anh Khôi GK | |||||
12 | -68 | 2% | ||||
2 | Phan Anh DEF | |||||
20 | 5% | 11% | ||||
3 | Dương Hoàng DEF | |||||
24 | 9% | 16% | ||||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
23 | 1 | 7% | 26% | |||
5 | Phan Tân Bình DEF | |||||
18 | 8% | 8% | ||||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
24 | 13% | 4% | ||||
7 | Đặng Duy Bảo MID | |||||
22 | 1 | 13% | 21% | |||
8 | Phan An Khang ATT | |||||
28 | 12% | 8% | ||||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
26 | 5% | 1% | ||||
10 | Vũ Việt Cương ATT | |||||
31 | 1 | 15% | 4% | |||
11 | Hồ Quang Vinh ATT | |||||
33 | 2 | 4% | 1% | |||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |